• /ɪnˈædɪkwəsi/

    Thông dụng

    Cách viết khác inadequateness

    Danh từ

    Sự không tương xứng, sự không xứng, sự không thích đáng, sự không thoả đáng
    Sự không đủ, sự không đầy đủ, sự thiếu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự không tương ứng, sự không tương thích, tính không tỷ lệ

    Cơ - Điện tử

    Sự không tương thích, sự không tương ứng

    Y học

    sự không đủ khả năng

    Điện lạnh

    sự không phù hợp
    sự không thích hợp

    Kỹ thuật chung

    thiểu năng

    Kinh tế

    sự không đẩy đủ
    sự không đủ
    sự thiếu
    nutritional inadequacy
    sự thiếu dinh dưỡng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X