-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 02:05, ngày 17 tháng 6 năm 2011 (sử) (khác) Punk (mới nhất)
- 01:30, ngày 7 tháng 4 năm 2011 (sử) (khác) Gouging (mới nhất)
- 01:29, ngày 7 tháng 4 năm 2011 (sử) (khác) Gouging
- 01:28, ngày 7 tháng 4 năm 2011 (sử) (khác) Gouging
- 02:41, ngày 16 tháng 2 năm 2011 (sử) (khác) CSR (Corporate Social Responsibility) (CSR (Corporate Social Responsibility)) (mới nhất)
- 04:09, ngày 24 tháng 1 năm 2011 (sử) (khác) Ship station licence (Ship station licence) (mới nhất)
- 04:07, ngày 24 tháng 1 năm 2011 (sử) (khác) Deck Watchkeeping Rating (Deck Watchkeeping Rating) (mới nhất)
- 04:06, ngày 24 tháng 1 năm 2011 (sử) (khác) Deck officer (Deck officer) (mới nhất)
- 04:04, ngày 24 tháng 1 năm 2011 (sử) (khác) Certificate of minimum safe manning (Certificate of minimum safe manning) (mới nhất)
- 04:00, ngày 24 tháng 1 năm 2011 (sử) (khác) Cargo ship safety construction certificate (Cargo ship safety construction certificate) (mới nhất)
- 03:59, ngày 24 tháng 1 năm 2011 (sử) (khác) Vietnam Register (Vietnam Register) (mới nhất)
- 03:59, ngày 24 tháng 1 năm 2011 (sử) (khác) Cargo ship safety radio certificate (Cargo ship safety radio certificate) (mới nhất)
- 03:42, ngày 24 tháng 1 năm 2011 (sử) (khác) Ship station licence (Ship station licence)
- 05:36, ngày 22 tháng 2 năm 2010 (sử) (khác) Hold one's head up high (Hold one's head up high:)
- 01:52, ngày 22 tháng 2 năm 2010 (sử) (khác) Be run/rushed off your feet (Be run/rushed off one's feet: ( làm việc) vắt chân lên cổ.)
- 01:51, ngày 22 tháng 2 năm 2010 (sử) (khác) Be run/rushed off your feet (Be run/rushed off one's feet: ( làm việc) vắt chân lên cổ)
- 08:32, ngày 12 tháng 2 năm 2010 (sử) (khác) Water Hare (Water Hare:) (mới nhất)
- 02:14, ngày 9 tháng 2 năm 2010 (sử) (khác) A hundred shots, a hundred bull's eyes (a hundred shots, a hundred bull's eyes) (mới nhất)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ