• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Kỹ thuật chung

    sự đục khoét
    sự đục máng rãnh…

    Giải thích EN: The process of scooping out material to create a cavity or groove. Giải thích VN: Phương pháp xúc vật liệu để tạo ra các lỗ hổng hoặc các ránh soi.

    =====Price gouging …=====(Noun Phrase): sự chặt chém giá cả, Chém giá.
    

    Ex:the government should launch a crackdown on hoarding and price gouging.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X