-
Cho truy vấn "Đèn chiếu sân bóng"
Không có từ Đèn chiếu sân bóng .
Bạn có thể thử tìm thêm từ này tại các từ điển khác:- Anh - Việt | Anh - Anh | Việt - Anh | Pháp - Việt | Việt - Pháp | Việt - Việt | Nhật - Việt | Việt - Nhật | Anh - Nhật | Nhật - Anh | Viết Tắt | Trung - Việt
Xem 17 kết quả bắt đầu từ #1.
Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).Không có từ chính xác.
Câu chữ tương tự
- 스트라이크 (5.159 byte)
1: ...trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ,...
3: ...trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ,...
6: ...trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ,... - 실력 (14.709 byte)
10: ...trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ,...
11: ...trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ,...
14: ...trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ,...
20: ...trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ,... - 여유 (5.607 byte)
7: ...n ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ, sự trừ, sự b...
9: ...dle, chơi đúng thể lệ quy định, (nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng, (xem... - 유동 (4.543 byte)
10: ...ờng) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu, cánh (guồng, nước), cái bay, cái ... - 유통 (4.155 byte)
12: ...i về tiền tệ), tiền, tiền tệ, (nghĩa bóng) sự phổ biến, sự thịnh hành=====
17: ...ờng) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu, cánh (guồng, nước), cái bay, cái ... - 유희 (8.467 byte)
1: ..._vn:a|a]] [[en_vn:game|game]] } trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), (thương nghi...
3: ...dle, chơi đúng thể lệ quy định, (nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng, (xem...
7: ...dle, chơi đúng thể lệ quy định, (nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng, (xem...
9: ...]] [[en_vn:playground|playground]] } sân chơi, sân thể thao (trường học), nước Thuỵ sĩ=... - 입질 (2.534 byte)
1: ...ng)), bám chắt, ăn sâu, bắt vào, (nghĩa bóng) lừa bịp, cắn, cắn đứt ra, say mê, ha...
3: ...trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ,... - 쟁의 (4.613 byte)
7: ...trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ,...
11: ...trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ,... - 점화 (3.034 byte)
3: ...t bố trí ánh sáng, ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh=====
4: ... sắc), đốt, thắp, châm, nhóm, soi sáng, chiếu sáng, soi đường, ((thường) : up) làm cho...
6: ...áy, nhóm lửa vào, làm nóng chảy, (nghĩa bóng) kích thích, kích động, làm bừng bừng,...
8: ...háy, ánh lên, rực lên, ngời lên, (nghĩa bóng) bị khích động, bừng bừng===== - 각본 (4.555 byte)
1: ...dle, chơi đúng thể lệ quy định, (nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng, (xem... - 경 (27.961 byte)
1: ... sắc), đốt, thắp, châm, nhóm, soi sáng, chiếu sáng, soi đường, ((thường) + up) làm cho...
15: ...vênh (của thanh sắt, tấm ván...), (nghĩa bóng) sự sai lạc, sự suy đốn, sự sa đoạ ...
26: ...nhau, trận mắng nhau, (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu, qua đời=====
28: ===== (집합적) {[[en_vn:scenery|scenery]] } (sân khấu) đồ dùng trang trí (một gánh hát)...
30: ...ecoach; (Mỹ) xe buýt, đưa (vở kịch) lên sân khấu, dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; m... - 광 (7.820 byte)
1: ...vn:storehouse|storehouse]] } kho; vựa, (nghĩa bóng) tủ, kho=====
9: ... sắc), đốt, thắp, châm, nhóm, soi sáng, chiếu sáng, soi đường, ((thường) + up) làm cho...
11: ...a) toả, rọi (ánh sáng), (+ off, out, forth) chiếu, toả ra (ánh sáng...)=====
13: ...ối, làm bóng, làm láng (vật gì), (nghĩa bóng) ((thường) + over) khoác cho một cái mã n...
15: ...ỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ...), ... - 극 (5.007 byte)
3: ...dle, chơi đúng thể lệ quy định, (nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng, (xem...
7: ...]] } (thiên văn học) thiên đỉnh, (nghĩa bóng) điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh... - 기구 (5.221 byte)
1: ...u, phồng ra, phình ra, căng lên (như quả bóng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng giá, lên giá==...
32: ...:tool|tool]] } dụng cụ, đồ dùng, (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai, (xem) quarrel, ...
40: ...trument]] } dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhạc khí, công cụ, phương tiện, văn...
42: ...n|an]] [[en_vn:illuminator|illuminator]] } đèn chiếu sáng, người soi sáng, người làm sáng t...
50: ...) bộ máy, cơ quan, (sân khấu) thiết bị sân khấu===== - 까다 (10.861 byte)
3: ... (thóc, lúa), lá bao (ở bắp ngô), (nghĩa bóng) vỏ ngoài vô giá trị (của cái gì...), ...
5: ... rạn nứt, vỡ, gãy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm, (t...
17: ...trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ,...
19: ...dưới, đánh sai luật (quyền Anh), (nghĩa bóng) chơi không chính đáng, chơi gian lận, ch...
21: ...ống cổ ra, đá tung lên, gây nên, (nghĩa bóng) kháng cự vô ích chỉ chuốc lấy cái đ... - 삭감 (6.312 byte)
1: ... tẩu, chạy trốn, mọc răng khôn; (nghĩa bóng) đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có ...
15: ...ng đứng hẳn về phía bên nào; tìm cách chiếu lòng cả đôi bên, cắt, xén, tỉa, gọt ... - 상영 (6.319 byte)
1: ... [上映] {[[en_vn:screening|screening]] } sự chiếu một bộ phim (một chương trình )=====
4: ...u và thẩm tra lý lịch (người), được chiếu (phim)
12: ...dle, chơi đúng thể lệ quy định, (nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng, (xem...
Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ - 스트라이크 (5.159 byte)
