• Mép

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Revision as of 23:48, ngày 8 tháng 1 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Thông dụng

    Danh từ.

    Edge; border ; margin.
    mép bàn
    edge of a table.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    border
    boundary
    edge
    flange
    fringe
    gunnel
    gunwale
    limb
    lip
    list
    margin
    marginal
    rim
    selvage
    selvedge
    skirt
    skirting
    verge

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X