• Lót

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Revision as of 02:57, ngày 10 tháng 1 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Thông dụng

    Động từ.

    To line (coat...),
    lót áo
    to line a coat.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    line
    padded
    sark
    penetrate
    permeable

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X