• Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý) Austria
    người áo
    Austrian
    Jacket, coat, tunic, dress, gown
    mặc áo lông
    to wear (put on) a fur coat
    áo rách khéo hơn lành vụng may
    a well-mended old jacket is better than an ill-stitched new one
    Case, wrapping
    áo gối
    pillow-case
    Crust, coat
    viên thuốc bọc lớp đường làm áo viên thuốc bọc đường
    a pill with a sugar coat, a sugar-coated pill
    Cloak, cover
    bọn phản động khoác áo tôn giáo
    reactionaries wearing the cloak of religion
    vạch áo cho người xem lưng
    to cry stinking fish
    áo bỏ thùng, áo bỏ trong quần
    shirt tucks into pants

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X