-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 12:28, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Á phiện (New page: === Danh từ === ===== (Từ cũ) thuốc phiện. ===== :<font color=#009900>'''Đồng nghĩa''':</font> a phiến) (mới nhất)
- 12:28, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Á nhiệt đới (New page: === Danh từ === ===== (Từ cũ) cận nhiệt đới. =====) (mới nhất)
- 12:28, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Á nguyên (New page: === Danh từ === ===== (Từ cũ) người đỗ thứ hai trong một khoa thi thời phong kiến (thường nói về thi hương). ===== :<font color=#009900>'''Đồng nghĩa''':</fo...) (mới nhất)
- 12:28, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Á kim (New page: === Danh từ === ===== tên gọi chung các đơn chất không có ánh kim, dẫn điện và dẫn nhiệt kém ===== :''arsenic, silicium là những nguyên tố á kim'' ...) (mới nhất)
- 12:28, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Á khôi (New page: === Danh từ === ===== (Từ cũ) như ''á nguyên''. ===== ===== (Ít dùng) người con gái chiếm giải nhì trong một cuộc thi người đẹp. =====) (mới nhất)
- 12:28, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Á hậu (New page: === Danh từ === ===== người chiếm giải nhì, sau hoa hậu (trong một cuộc thi sắc đẹp) ===== :''đoạt danh hiệu á hậu thế giới'') (mới nhất)
- 12:28, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Á à (New page: === Cảm từ === ===== (Khẩu ngữ) tiếng thốt ra biểu thị ý ngạc nhiên như mới vỡ lẽ ra điều gì ===== :''"Á à, anh này giỏi nhỉ? Anh định sinh sự v...) (mới nhất)
- 12:28, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Á (New page: === Cảm từ === ===== tiếng thốt ra biểu lộ sự sửng sốt hoặc cảm giác đau đột ngột ===== :''á đau!'') (mới nhất)
- 12:28, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Ả đào (New page: === Danh từ === ===== (Từ cũ) người phụ nữ làm nghề hát ca trù trong các nhà hát tư thời trước. ===== :<font color=#009900>'''Đồng nghĩa''':</font> cô đầu...) (mới nhất)
- 12:28, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) Ả (New page: === Danh từ === ===== (Từ cũ) người con gái ===== :''"Đầu lòng hai ả tố nga, Thuý Kiều là chị em là Thuý Vân." (TKiều)'' ===== (Khẩu ngữ) từ dùng đ...) (mới nhất)
- 12:28, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) À uôm (New page: ===== (Ít dùng) lẫn lộn, mập mờ ===== :''công tư phải rạch ròi, đừng có à uôm'' ===== (Khẩu ngữ) qua loa, cốt cho có, cho xong ===== :''quen thói à uôm...) (mới nhất)
- 12:28, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) À ơi (New page: === Cảm từ === ===== tiếng đệm trong lời ru ===== :''"À ơi! Cái ngủ mày ngủ cho lâu, Mẹ mày đi cấy đồng sâu chưa về." (Cdao)'' :<font color=#009900>'''Đ...) (mới nhất)
- 12:28, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) À à (New page: === Động từ === ===== (Ít dùng) từ gợi tả sự chuyển động nhanh, mạnh và dồn dập với số lượng lớn theo một hướng nhất định ===== :''đàn ong b...) (mới nhất)
- 12:28, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) À (New page: === Trợ từ === ===== (Khẩu ngữ) từ biểu thị ý hỏi để rõ thêm về điều mình có phần ngạc nhiên ===== :''vẫn còn ngủ đấy à?'' :''mai đã chủ nh...) (mới nhất)
- 12:28, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A-xpi-rin (New page: === Danh từ === xem ''aspirin'') (mới nhất)
- 12:28, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A-xít sun-fua-rích (New page: === Danh từ === xem ''acid sulfuric'') (mới nhất)
- 12:28, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A-xít ni-trích (New page: === Danh từ === xem ''acid nitric'') (mới nhất)
- 12:28, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A-xít clo-hi-đrích (New page: === Danh từ === xem ''acid chlorhydric'') (mới nhất)
- 12:28, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A-xít các-bo-ních (New page: === Danh từ === xem ''acid carbonic'') (mới nhất)
- 12:28, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A-xít a-xê-tích (New page: === Danh từ === xem ''acid acetic'') (mới nhất)
- 12:28, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A-xít a-min (New page: === Danh từ === xem ''acid amin'') (mới nhất)
- 12:28, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A-xít (New page: === Danh từ === xem ''acid'') (mới nhất)
- 12:28, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A-xê-tôn (New page: === Danh từ === xem ''acetone'') (mới nhất)
- 12:28, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A-xê-ti-len (New page: === Danh từ === xem ''acetylene'') (mới nhất)
- 12:28, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A-trô-pin (New page: === Danh từ === xem ''atropine'') (mới nhất)
- 12:28, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A tòng (New page: === Động từ === ===== tham gia vào (việc làm sai trái dưới sự điều khiển của người khác) một cách thiếu suy nghĩ hoặc do bị cưỡng ép ===== :''xử t...) (mới nhất)
- 12:28, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A phiến (New page: === Danh từ === ===== (Từ cũ) thuốc phiện. ===== :<font color=#009900>'''Đồng nghĩa''':</font> á phiện) (mới nhất)
- 12:28, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A-pác-thai (New page: === Danh từ === xem ''apartheid'') (mới nhất)
- 12:28, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A-pa-tít (New page: === Danh từ === xem ''apatite'') (mới nhất)
- 12:28, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A-nốt (New page: === Danh từ === xem ''anode'') (mới nhất)
- 12:27, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A-nô-phen (New page: === Danh từ === xem ''anopheles'') (mới nhất)
- 12:27, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A-mô-ni-ác (New page: === Cảm từ === xem ''ammoniac'') (mới nhất)
- 12:27, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A-míp (New page: === Danh từ === xem ''amib'') (mới nhất)
- 12:27, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A-mi-nô a-xít (New page: === Cảm từ === ===== (Từ cũ) ===== xem ''amino acid'') (mới nhất)
- 12:27, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A-mi-đan (New page: === Danh từ === xem ''amygdala'') (mới nhất)
- 12:27, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A-mi-ăng (New page: === Danh từ === xem ''amiante'') (mới nhất)
- 12:27, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A men (New page: === Cảm từ === ===== từ dùng ở cuối câu cầu nguyện của người theo Công giáo để tỏ ý cầu xin, có nghĩa ?xin được như ý?. =====) (mới nhất)
- 12:27, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A ma tơ (New page: === Tính từ === ===== (Khẩu ngữ) (phong cách, lối làm việc) phóng túng, tuỳ thích, không có sự chuyên tâm ===== :''thông minh nhưng chủ quan, học hành rất ...) (mới nhất)
- 12:27, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A lô (New page: === Cảm từ === ===== tiếng gọi dùng trong điện thoại hoặc khi gọi loa để gợi sự chú ý ===== :''alô, ai gọi đấy ạ?'' :''alô, alô, đồng bào chú ý''...) (mới nhất)
- 12:27, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A lê (New page: === Cảm từ === ===== (Từ cũ, Khẩu ngữ) tiếng thốt ra để biểu thị ý mệnh lệnh, thúc giục. =====) (mới nhất)
- 12:27, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A hoàn (New page: === Danh từ === ===== (Từ cũ) người đầy tớ gái trong xã hội phong kiến Trung Quốc thời xưa ===== :''"A hoàn một lũ nối theo, Quạt tha thướt phẩy, lò d...) (mới nhất)
- 12:27, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A ha (New page: === Cảm từ === ===== tiếng thốt ra biểu lộ sự mừng rỡ, tán thưởng ===== :''a ha, thắng rồi!'' :''"Chúng mày ơi! Thầy úp được con chó rồi!... a ha." (...) (mới nhất)
- 12:27, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A giao (New page: === Danh từ === ===== keo chế từ da lừa hay da trâu, bò, dùng làm thuốc hoặc để dán gỗ. =====) (mới nhất)
- 12:27, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A-ga (New page: === Danh từ === xem ''agar'') (mới nhất)
- 12:27, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A dua (New page: === Động từ === ===== làm theo, bắt chước theo việc làm sai trái của người khác ===== :''a dua theo bọn xấu làm bậy'' :<font color=#009900>'''Đồng nghĩa''':...) (mới nhất)
- 12:27, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A Di Đà Phật (New page: === Danh từ === ===== Phật A Di Đà (vị Phật lớn nhất ở Cõi Cực Lạc; người theo đạo Phật dùng để niệm Phật hoặc chào nhau) ===== :''na mô A Di Đà ...) (mới nhất)
- 12:27, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A Di Đà (New page: === Danh từ === ===== (Khẩu ngữ) A Di Đà Phật (nói tắt) ===== :''na mô A Di Đà'') (mới nhất)
- 12:27, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A
- 12:27, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A (New page: === Danh từ === ===== nông cụ gồm hai lưỡi cắt tra vào cán dài, để cắt cỏ hay gặt lúa ===== :''rèn một lưỡi a bằng ba lưỡi hái (tng)'' === Động từ...)
- 12:27, ngày 18 tháng 2 năm 2008 (sử) (khác) A,A (New page: ===== con chữ thứ nhất của bảng chữ cái chữ quốc ngữ. =====) (mới nhất)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ