-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Áo lót phụ nữ===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tường chắn bờ dốc===== == Từ đi...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʃə´mi:z</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Áo lót phụ nữ==========Áo lót phụ nữ=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tường chắn bờ dốc=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lớp ốp=====+ - + - =====lớp phủ=====+ - =====áo sơ mi=====+ === Xây dựng===+ =====tường chắn bờ dốc=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lớp ốp=====- ==Oxford==+ =====lớp phủ=====- ===N.===+ - =====Hist. a woman's loose-fitting under-garment or dresshanging straight from the shoulders. [ME f. OF f. LL camisiashirt]=====+ =====áo sơ mi=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[camisole]] , [[chemisette]] , [[dress]] , [[lingerie]] , [[shift]] , [[shirt]] , [[smock]] , [[undergarment]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
