• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến) (như) questionary===== == Từ điển T...)
    Hiện nay (08:57, ngày 18 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˌkwɛstʃəˈnɛər</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến) (như) questionary=====
    =====Bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến) (như) questionary=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ===Toán & tin===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thuật hỏi, bảng hỏi=====
    -
    =====bảng hỏi=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====bản câu hỏi=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kinh tế ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bản điều tra=====
    -
    =====bản câu hỏi=====
    +
    =====bảng câu hỏi=====
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bản điều tra=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bảng câu hỏi=====
    +
    ::[[fill]] [[in]] [[a]] [[questionnaire]]
    ::[[fill]] [[in]] [[a]] [[questionnaire]]
    ::điền vào một bảng câu hỏi
    ::điền vào một bảng câu hỏi
    Dòng 35: Dòng 19:
    ::open-end [[questionnaire]]
    ::open-end [[questionnaire]]
    ::bảng câu hỏi bỏ ngỏ (dùng trong việc điều nghiên tiếp thị)
    ::bảng câu hỏi bỏ ngỏ (dùng trong việc điều nghiên tiếp thị)
    -
    =====bảng điều tra=====
    +
    =====bảng điều tra=====
    -
     
    +
    =====bảng trưng cầu=====
    -
    =====bảng trưng cầu=====
    +
    =====bảng trưng cầu ý kiến=====
    -
     
    +
    =====bảng ý kiến=====
    -
    =====bảng trưng cầu ý kiến=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bảng ý kiến=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A formulated series of questions, esp. for statisticalstudy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A document containing these. [F f. questionnerQUESTION + -aire -ARY(1)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=questionnaire questionnaire] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /ˌkwɛstʃəˈnɛər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến) (như) questionary

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thuật hỏi, bảng hỏi

    Kỹ thuật chung

    bản câu hỏi

    Kinh tế

    bản điều tra
    bảng câu hỏi
    fill in a questionnaire
    điền vào một bảng câu hỏi
    non-directive questionnaire
    bảng câu hỏi không có hướng dẫn
    open-end questionnaire
    bảng câu hỏi bất định, tùy ý trả lời
    open-end questionnaire
    bảng câu hỏi bỏ ngỏ (dùng trong việc điều nghiên tiếp thị)
    bảng điều tra
    bảng trưng cầu
    bảng trưng cầu ý kiến
    bảng ý kiến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X