-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Duyên dáng, yêu kiều, trang nhã===== Category:Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">greisfuli</font>'''/=====+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 11: Dòng 9: =====Duyên dáng, yêu kiều, trang nhã==========Duyên dáng, yêu kiều, trang nhã=====- Category:Thông dụng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[graciously]] , [[agilely]] , [[harmoniously]] , [[daintily]] , [[nimbly]] , [[elegantly]] , [[trimly]] , [[symmetrically]] , [[beautifully]] , [[felicitously]] , [[delicately]] , [[tastefully]] , [[artistically]] , [[easily]] , [[dexterously]] , [[smoothly]] , [[skillfully]] , [[adroitly]] , [[handsomely]] , [[rhythmically]] , [[exquisitely]] , [[neatly]] , [[sprucely]] , [[delightfully]] , [[charmingly]] , [[fitly]] , [[pleasingly]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[awkwardly]] , [[insipidly]] , [[grotesquely]] , [[gracelessly]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- graciously , agilely , harmoniously , daintily , nimbly , elegantly , trimly , symmetrically , beautifully , felicitously , delicately , tastefully , artistically , easily , dexterously , smoothly , skillfully , adroitly , handsomely , rhythmically , exquisitely , neatly , sprucely , delightfully , charmingly , fitly , pleasingly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ