• /'delikətli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Công phu, tinh vi, sắc sảo
    this food is delicately prepared
    món ăn này được chế biến công phu
    Tế nhị
    our parents behave delicately towards their children
    cha mẹ chúng tôi đối xử với con cái rất tế nhị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X