-
(Khác biệt giữa các bản)n (ok)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- máy trộn, máy khuấy (đồ làm bếp)~liquidizer (BrE)+ ==Thông dụng==- == Hóa học & vật liệu==+ ===Danh từ===+ =====máy trộn, máy khuấy (đồ làm bếp)~liquidizer (BrE)=====+ ==Hóa học & vật liệu=======bộ pha trộn==========bộ pha trộn=====- == Xây dựng==+ ==Xây dựng=======bơm trộn==========bơm trộn==========vòi trộn (nước nóng, nước lạnh)==========vòi trộn (nước nóng, nước lạnh)=====- == Kỹ thuật chung ==+ ==Kỹ thuật chung =======bộ trộn==========bộ trộn==========máy khuấy==========máy khuấy=====Dòng 26: Dòng 28: ==Cơ - Điện tử====Cơ - Điện tử=======Máy khuấy, thiết bị trộn==========Máy khuấy, thiết bị trộn=====+ ===Địa chất===+ =====máy trộn, thiết bị trộn=====[[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ