• /soup/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xà phòng
    (thông tục) loạt phim (kịch) nhiều kỳ trên truyền hình, truyền thanh ủy mị, sướt mướt (như) soap-opera

    Ngoại động từ

    Bôi xà phòng, xát xà phòng
    Vò xà phòng, giặt bằng xà phòng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    xà phòng
    bactericidal soap
    xà phòng diệt khuẩn
    bactericidal soap
    xà phòng sát trùng
    fish-oil soap
    xà phòng lỏng từ dầu cá
    soap (boiling) ketchup
    nồi nấu xà phòng
    soap copper
    nồi nấu xà phòng
    soap cutting table
    bàn cắt xà phòng
    soap factory
    nhà máy xà phòng
    soap fat
    chất béo để làm xà phòng
    soap flaking rolls
    trục làm bông xà phòng
    soap house
    nhà máy xà phòng
    soap making
    sự nấu xà phòng
    soap pump
    bơm đầy xà phòng
    soap ribbon
    băng xà phòng
    soap tablet
    cục xà phòng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    saponaceous , soaplike , soapy
    verb
    saponify

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X