-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Động tính từquákhứ của.wear===+ ===Động tính từ===+ =====Quá khứ của [[wear]]=====+ ===Tính từ===+ + =====Mòn, hỏng (vì sử dụng quá nhiều)=====+ + =====Trông có vẻ mệt mỏi và kiệt sức (người)=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==Dòng 12: Dòng 18: ===Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========adjective==========adjective=====- :[[beat]] , [[burned out]] , [[bushed]] , [[busted]] , [[worn out]] , [[clich]]+ :[[beat]] , [[burned out]] , [[bushed]] , [[busted]] , [[clich]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ