-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa của từ enchanted)(mod)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: + =====/'''<font color='red'>in'tʃɑ:ntid</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==- ==Tính Từ==+ ===Tính Từ===- Bị bỏ bùa+ =====Bị bỏ bùa========Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========adjective==========adjective=====:[[enraptured]] , [[entranced]] , [[delighted]] , [[fascinated]] , [[happy]] , [[bewitched]] , [[ensorcelled]] , [[under a spell]] , [[magical]] , [[magic]]:[[enraptured]] , [[entranced]] , [[delighted]] , [[fascinated]] , [[happy]] , [[bewitched]] , [[ensorcelled]] , [[under a spell]] , [[magical]] , [[magic]]Hiện nay
Thông dụng
Từ đồng nghĩa
adjective
- enraptured , entranced , delighted , fascinated , happy , bewitched , ensorcelled , under a spell , magical , magic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ