• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:18, ngày 2 tháng 5 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">hiə | :d</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">hiə | :(r)d</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
    -
    •nghe
    +
    -Nghe
    -
    ◦he doesn't hear well
    +
     
    -
    anh ta nghe không rõ
    +
    <font color=blue>he doesn't hear well</font>
    -
    ◦to hear a lecture
    +
     
    -
    nghe bài thuyết trình
    +
    Anh ta nghe không rõ
    -
    ◦to hear the witnesses
    +
     
    -
    nghe lời khai của những người làm chứng
    +
    <font color=blue>to hear a lecture</font>
    -
    ◦to hear someone out
    +
     
    -
    nghe ai nói cho đến hết
    +
    Nghe bài thuyết trình
    -
    •nghe theo, chấp nhận, đồng ý
    +
     
    -
    ◦he will not hear of it
    +
    <font color=blue>to hear the witnesses</font>
    -
    hắn chẳng chịu nghe đâu, hắn chẳng đồng ý đâu
    +
     
    -
    (+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...)
    +
    Nghe lời khai của những người làm chứng
    -
    ◦to hear from somebody
    +
     
    -
    nhận được tin của ai
    +
    <font color=blue>to hear someone out</font>
    -
    ◦have you heard of the news?
    +
     
    -
    anh ta đã biết tin đó chưa?
    +
    Nghe ai nói cho đến hết
     +
    nghe theo, chấp nhận, đồng ý
     +
     
     +
    <font color=blue>he will not hear of it</font>
     +
     
     +
    Hắn chẳng chịu nghe đâu, hắn chẳng đồng ý đâu
     +
     
     +
    (+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...)
     +
     
     +
    <font color=blue>to hear from somebody</font>
     +
     
     +
    Nhận được tin của ai
     +
     
     +
    <font color=blue>have you heard of the news?</font>
     +
     
     +
    Anh ta đã biết tin đó chưa?
    -
    ◦I have never heard of such a thing!
    +
    <font color=blue>I have never heard of such a thing!</font>
    -
    chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy!
    +
     
     +
    Chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy!
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==

    Hiện nay

    /hiə | hɜ:(r)d/

    Thông dụng

    -Nghe

    he doesn't hear well

    Anh ta nghe không rõ

    to hear a lecture

    Nghe bài thuyết trình

    to hear the witnesses

    Nghe lời khai của những người làm chứng

    to hear someone out

    Nghe ai nói cho đến hết nghe theo, chấp nhận, đồng ý

    he will not hear of it

    Hắn chẳng chịu nghe đâu, hắn chẳng đồng ý đâu

    (+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...)

    to hear from somebody

    Nhận được tin của ai

    have you heard of the news?

    Anh ta đã biết tin đó chưa?

    I have never heard of such a thing!

    Chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy!

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X