• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Past và past part của understand

    Tính từ

    Hiểu rồi
    Đã được thoả thuận
    Hiểu ngầm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    explained , explicit , spoken , written

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X