-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accepted , appreciated , axiomatic , down pat , implied , inferential , inferred , known , on to , pat , presumed , roger , tacit , taken for granted , undeclared , unexpressed , unsaid , unspoken , unstated , wise to , wordless , unuttered , assumed , clear , got , implicit , knew , lucid , saw , seen
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ