• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm link)
    Hiện nay (03:33, ngày 29 tháng 3 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Thông dụng)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">spaik</font>'''/=====
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 6: Dòng 4:
    =====Cây oải hương (như) [[spike lavender]]=====
    =====Cây oải hương (như) [[spike lavender]]=====
    -
    =====Cá thu con (dài chưa quá 6 nisơ)=====
    +
    =====Cá thu con (dài chưa quá 6 insơ)=====
    =====Đầu nhọn; gai (ở dây thép gai)=====
    =====Đầu nhọn; gai (ở dây thép gai)=====
    Dòng 40: Dòng 38:
    =====[[spike]] [[somebody's]] [[guns]] =====
    =====[[spike]] [[somebody's]] [[guns]] =====
    ::làm mất tác dụng; vô hiệu quá, làm hỏng kế hoạch (của một đối thủ)
    ::làm mất tác dụng; vô hiệu quá, làm hỏng kế hoạch (của một đối thủ)
    - 
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    - 
    -
    === Giao thông & vận tải===
     
    -
    =====đóng đinh đường=====
     
    -
    ::[[double]] [[spike]]
     
    -
    ::đóng đinh đường kép
     
    -
    === Toán & tin ===
     
    -
    =====đỉnh nhọn, xung nhọn=====
     
    -
    === Xây dựng===
     
    -
    =====đinh cămpông=====
     
    - 
    -
    =====đóng bằng đinh=====
     
    - 
    -
    =====que nhọn=====
     
    -
    === Điện tử & viễn thông===
     
    -
    =====vạch cộng hưởng=====
     
    -
    === Kỹ thuật chung ===
     
    -
    =====bulông=====
     
    -
    ::[[spike]] [[driver]]
     
    -
    ::chìa vặn bulông
     
    -
    =====cọc nhọn=====
     
    - 
    -
    =====đầu nhọn=====
     
    - 
    -
    =====đinh=====
     
    -
    ::[[barge]] [[spike]]
     
    -
    ::đinh móc thân vuông
     
    -
    ::[[boat]] [[spike]]
     
    -
    ::đinh ray
     
    -
    ::[[cut]] [[spike]]
     
    -
    ::đinh đóng đầu vát
     
    -
    ::[[decking]] [[spike]]
     
    -
    ::đinh mấu
     
    -
    ::[[displacement]] [[spike]]
     
    -
    ::đỉnh dịch chuyển
     
    -
    ::[[dog]] [[spike]]
     
    -
    ::đinh đóng
     
    -
    ::[[dog]] [[spike]]
     
    -
    ::đinh giữ ray
     
    -
    ::[[dog]] [[spike]]
     
    -
    ::đinh mấu
     
    -
    ::[[dog]] [[spike]]
     
    -
    ::đinh móc
     
    -
    ::[[double]] [[spike]]
     
    -
    ::đóng đinh đường kép
     
    -
    ::[[fission]] [[spike]]
     
    -
    ::vùng đỉnh phân hạch
     
    -
    ::[[intermodulation]] [[noise]] [[spike]]
     
    -
    ::đỉnh tiếng ồn xuyên biến điệu
     
    -
    ::[[notched]] [[spike]]
     
    -
    ::đinh móc
     
    -
    ::[[notched]] [[spike]]
     
    -
    ::đinh móc có ngạnh
     
    -
    ::offset-head [[spike]]
     
    -
    ::đinh đường đóng đàn hồi
     
    -
    ::[[rail]] [[spike]]
     
    -
    ::đinh cố định đường ray
     
    -
    ::[[rail]] [[spike]]
     
    -
    ::đinh ray
     
    -
    ::[[rail]] [[spike]]
     
    -
    ::đinh đường
     
    -
    ::[[rail]] [[spike]] [[driving]]
     
    -
    ::sự đóng đinh tà vẹt
     
    -
    ::[[railroad]] [[spike]]
     
    -
    ::đinh cămpông
     
    -
    ::[[railroad]] [[spike]]
     
    -
    ::đinh giữ đường ray
     
    -
    ::[[railroad]] [[spike]]
     
    -
    ::đinh móc tà vẹt
     
    -
    ::[[roofing]] [[spike]]
     
    -
    ::đinh móc mái
     
    -
    ::[[screw]] [[spike]]
     
    -
    ::đinh nhọn có ren
     
    -
    ::[[screw]] [[spike]]
     
    -
    ::đinh đường vặn
     
    -
    ::[[spike]] [[antenna]]
     
    -
    ::ăng ten đỉnh nhọn
     
    -
    ::[[spike]] [[drawer]]
     
    -
    ::thiết bị nhổ đinh đường
     
    -
    ::[[spike]] [[drawer]] [[and]] [[driver]]
     
    -
    ::thiết bị đóng và tháo đinh đường
     
    -
    ::[[spike]] [[driver]]
     
    -
    ::búa đóng đinh móc
     
    -
    ::[[spike]] [[driver]]
     
    -
    ::búa đóng đinh nóc
     
    -
    ::[[spike]] [[driver]]
     
    -
    ::máy đóng đinh
     
    -
    ::[[spike]] [[for]] [[reinforcing]] [[rings]]
     
    -
    ::đinh chốt vòng xiết
     
    -
    ::[[spike]] [[machine]]
     
    -
    ::máy đóng đinh
     
    -
    ::[[spike]] [[maser]]
     
    -
    ::búa móc đinh ray
     
    -
    ::[[spike]] [[nail]]
     
    -
    ::đinh dài
     
    -
    ::[[Spike]], Double-headed
     
    -
    ::đinh đóng hai đầu
     
    -
    ::[[Spike]], [[Lock]]
     
    -
    ::đinh đường đóng đàn hồi
     
    -
    ::[[Spike]], [[Screw]]
     
    -
    ::đinh vặn
     
    -
    ::[[spike-driver]]
     
    -
    ::sự đóng đinh ray
     
    -
    ::[[track]] [[spike]]
     
    -
    ::đỉnh giữ ray
     
    -
    ::[[track]] [[spike]]
     
    -
    ::đỉnh mấu
     
    -
    ::[[track]] [[spike]]
     
    -
    ::máy móc đinh ray
     
    -
    =====đỉnh nhọn=====
     
    -
    ::[[screw]] [[spike]]
     
    -
    ::đinh nhọn có ren
     
    -
    ::[[spike]] [[antenna]]
     
    -
    ::ăng ten đỉnh nhọn
     
    -
    =====đinh ray=====
     
    -
    ::[[spike]] [[maser]]
     
    -
    ::búa móc đinh ray
     
    -
    ::[[spike-driver]]
     
    -
    ::sự đóng đinh ray
     
    -
    ::[[track]] [[spike]]
     
    -
    ::máy móc đinh ray
     
    -
    =====đinh đầu bẹt=====
     
    - 
    -
    =====đinh đường ray=====
     
    -
    ::[[rail]] [[spike]]
     
    -
    ::đinh cố định đường ray
     
    -
    =====đinh lớn=====
     
    - 
    -
    =====đinh mấu=====
     
    -
    ::[[track]] [[spike]]
     
    -
    ::đỉnh mấu
     
    -
    =====đinh móc=====
     
    -
    ::[[barge]] [[spike]]
     
    -
    ::đinh móc thân vuông
     
    -
    ::[[notched]] [[spike]]
     
    -
    ::đinh móc có ngạnh
     
    -
    ::[[railroad]] [[spike]]
     
    -
    ::đinh móc tà vẹt
     
    -
    ::[[roofing]] [[spike]]
     
    -
    ::đinh móc mái
     
    -
    ::[[spike]] [[driver]]
     
    -
    ::búa đóng đinh móc
     
    -
    =====đinh móc tường=====
     
    - 
    -
    =====đột biến=====
     
    - 
    -
    ''Giải thích VN'': 1. Là đường vượt quá do sai số được tạo ra khi dùng máy quét và phần mềm raster hóa của nó.;
     
    -
    2. Là điểm dữ liệu dị thường vượt lên hoặc tụt xuống so với mặt nội suy biểu diễn phân phối các giá trị một thuộc tính của một diện tích.
     
    - 
    -
    =====mấu=====
     
    - 
    -
    =====móc sắt=====
     
    - 
    -
    =====mũi nhọn=====
     
    -
    ::[[plunger]] [[spike]]
     
    -
    ::mũi nhọn chày dập
     
    -
    =====phần tử mầm=====
     
    -
    === Kinh tế ===
     
    -
    =====bông (lúa) cá thu non=====
     
    -
    ==Các từ liên quan==
     
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
     
    -
    =====verb=====
     
    -
    :[[fasten]] , [[impale]] , [[lance]] , [[make fast]] , [[nail]] , [[pin]] , [[prick]] , [[skewer]] , [[spear]] , [[spit]] , [[stick]] , [[transfix]] , [[antler]] , [[bayonet]] , [[block]] , [[fortify]] , [[horn]] , [[injure]] , [[lace]] , [[mackerel]] , [[peak]] , [[peg]] , [[pierce]] , [[point]] , [[puncture]] , [[secure]] , [[stab]] , [[stake]] , [[stud]] , [[thwart]] , [[tine]]
     
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây oải hương (như) spike lavender
    Cá thu con (dài chưa quá 6 insơ)
    Đầu nhọn; gai (ở dây thép gai)
    Que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu
    Đinh đế giày (đinh nhọn đóng vào đế giày để cho khỏi trượt)
    Đinh đóng đường ray
    Thanh hàng rào nhọn
    Cụm hoa

    Ngoại động từ

    Đóng đinh vào (giầy..)
    Cắm que nhọn; lắp chấn song nhọn đầu
    Đâm, làm bị thương (bằng vật nhọn đầu)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như lace
    Bịt miệng (nòng súng)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấm dứt (một ý kiến...)
    (thông tục) pha rượu mạnh vào (để uống)
    Tăng đột ngột, tăng vọt

    Cấu trúc từ

    spike somebody's guns
    làm mất tác dụng; vô hiệu quá, làm hỏng kế hoạch (của một đối thủ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X