-
(đổi hướng từ Guns)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- 9 mm. , blaster , cannon , difference * , equalizer , flintlock , forty-five , handgun , hardware * , howitzer , magnum , mortar , musket , ordnance , peashooter , persuader , piece * , pistol , revolver , rifle , rod * , saturday-night special , shotgun , thirty-eight , uzi , accelerate , arquebus , blunderbuss , breech-loader , derringer , firearm , flobert , gatling gun , heater , krupp gun , matchlock , piece , rev , rod , speed , stanchion gun , swivel gun , tommy , weapon , winchester
verb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ