-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 23: Dòng 23: ::[[to]] [[let]] [[daylight]] [[into]] [[something]]::[[to]] [[let]] [[daylight]] [[into]] [[something]]::(thông tục) đưa cái gì ra công khai, công bố cái gì::(thông tục) đưa cái gì ra công khai, công bố cái gì- ::nhìnthấy tia hy vọng; tìm thấy con đường thoát khỏi bế tắc khó khăn+ :: Nhìn thấy tia hy vọng; tìm thấy con đường thoát khỏi bế tắc khó khăn=====It's daylight robbery!==========It's daylight robbery!=====Dòng 39: Dòng 39: =====hành trình==========hành trình=====+ ===Địa chất===+ =====ánh sáng ban ngày =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Khoảng trống, khoảng cách giữa hai vật gì (như) giữa hai con thuyền trong cuộc đua, giữa ngấn rượu với mép cốc...
- no daylight
- đổ thật đầy (rượu vào cốc)
- to show daylight
- rách, hở nhiều chỗ (quần áo)
- to admit (knock, let, shoot) daylight into somebody
- (từ lóng) đâm ai; bắn ai
- to let daylight into something
- (thông tục) đưa cái gì ra công khai, công bố cái gì
- Nhìn thấy tia hy vọng; tìm thấy con đường thoát khỏi bế tắc khó khăn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ