• (Khác biệt giữa các bản)
    (ddd)
    Hiện nay (06:39, ngày 19 tháng 1 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (ddd)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">´flaiə</font>'''/=====
     
    - 
    -
    ==Thông dụng==
     
    -
    Cách viết khác [[flyer]]
     
    - 
    -
    =====Như flyer=====
     
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    Dòng 12: Dòng 5:
    ===== - vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...) =====
    ===== - vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...) =====
    -
    ===== - xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh =====
    +
    ===== - xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh =====
    -
    ===== - người lái máy bay =====
    +
    ===== - người lái máy bay =====
    -
    ===== - cái nhảy vút lên =====
    +
    ===== - cái nhảy vút lên =====
    -
    ===== - (thông tục) người nhiều tham vọng =====
    +
    ===== - (thông tục) người nhiều tham vọng =====
    -
    ===== -(kỹ thuật) bánh đà =====
    +
    ===== - (kỹ thuật) bánh đà =====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====bậc mâm thang=====
    =====bậc mâm thang=====
    Dòng 23: Dòng 16:
    ''Giải thích VN'': Một bậc trong mâm thang thẳng hoặc cầu thang.
    ''Giải thích VN'': Một bậc trong mâm thang thẳng hoặc cầu thang.
    - 
    -
    ==Các từ liên quan==
     
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
     
    -
    =====noun=====
     
    -
    :[[ace ]]* , [[aeronaut]] , [[air person]] , [[aviator]] , [[aviatrix]] , [[jet ]]* , [[navigator]] , [[ace]] , [[airman]] , [[airwoman]] , [[circular]] , [[leaflet]] , [[pamphlet]] , [[pilot]]
     
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     

    Hiện nay

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Bánh đà
    - vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...)
    - xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh
    - người lái máy bay
    - cái nhảy vút lên
    - (thông tục) người nhiều tham vọng
    - (kỹ thuật) bánh đà

    Xây dựng

    bậc mâm thang

    Giải thích EN: A step in a straight flight of stairs.

    Giải thích VN: Một bậc trong mâm thang thẳng hoặc cầu thang.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X