• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ghế bành===== ::armchair strategist ::nhà chiến lược trong phòng (xa rời thực tế) ==Từ điển Oxford== ===N...)
    Hiện nay (10:13, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'ɑ:m'tʃeə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::nhà chiến lược trong phòng (xa rời thực tế)
    ::nhà chiến lược trong phòng (xa rời thực tế)
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====A comfortable, usu. upholstered, chair with side supportsfor the arms.=====
     
    - 
    -
    =====(attrib.) theoretical rather than active orpractical ( an armchair critic).=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=armchair armchair] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[wing chair]] , [[morris chair]] , [[captain]]'s chair , [[elbow chair]] , [[recliner]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'ɑ:m'tʃeə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ghế bành
    armchair strategist
    nhà chiến lược trong phòng (xa rời thực tế)


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X