• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(âm nhạc) hợp âm rải===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -os) Mus. the notes of a chord played in succession,ei...)
    Hiện nay (14:12, ngày 10 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sua)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">a:´pedʒi:ou</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(âm nhạc) hợp âm rải=====
    =====(âm nhạc) hợp âm rải=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====(pl. -os) Mus. the notes of a chord played in succession,either ascending or descending. [It. f. arpeggiare play theharp f. arpa harp]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[division]] , [[flourish]] , [[roulade]] , [[scale]]

    Hiện nay

    /a:´pedʒi:ou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (âm nhạc) hợp âm rải

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X