• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt)===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giác mạc===== :...)
    Hiện nay (15:00, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'kɔ:niə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt)=====
    =====(giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt)=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Y học==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====giác mạc=====
    -
    =====giác mạc=====
    +
    ::[[limbus]] [[of]] [[cornea]]
    ::[[limbus]] [[of]] [[cornea]]
    ::rìa giác mạc
    ::rìa giác mạc
    Dòng 22: Dòng 13:
    ::đỉnh giác mạc
    ::đỉnh giác mạc
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y Sinh]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The transparent circular part of the front of the eyeball.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Corneal adj. [med.L cornea tela horny tissue, f. L corneushorny f. cornu horn]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cornea cornea] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'kɔ:niə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt)

    Chuyên ngành

    Y học

    giác mạc
    limbus of cornea
    rìa giác mạc
    meridian of cornea
    kinh tuyến giác mạc
    vertex of cornea
    đỉnh giác mạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X