• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== =====Để mất, để thất lạc===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V.=== =====Misplace, lose, mislocate; misfile: I have mislaid my...)
    Hiện nay (09:00, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">mis´lei</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    =====Để mất, để thất lạc=====
    =====Để mất, để thất lạc=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past : [[mislaid]]
     +
    * PP : [[mislaid]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Misplace, lose, mislocate; misfile: I have mislaid myreading spectacles.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====(past and past part. -laid) 1 unintentionally put (athing) where it cannot readily be found.=====
     
    -
    =====Euphem. lose.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[misplace]] , [[displace]] , [[lose]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /mis´lei/

    Thông dụng

    Để mất, để thất lạc

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X