-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== =====Để mất, để thất lạc===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V.=== =====Misplace, lose, mislocate; misfile: I have mislaid my...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">mis´lei</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=======Để mất, để thất lạc==========Để mất, để thất lạc=====+ ===hình thái từ===+ * past : [[mislaid]]+ * PP : [[mislaid]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Misplace, lose, mislocate; misfile: I have mislaid myreading spectacles.=====- - == Oxford==- ===V.tr.===- - =====(past and past part. -laid) 1 unintentionally put (athing) where it cannot readily be found.=====- =====Euphem. lose.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[misplace]] , [[displace]] , [[lose]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ