• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đóng, gắn, lắp, để, đặt===== ::to fix bayonet ::lắp lưỡi lê vào ...)
    Hiện nay (03:48, ngày 7 tháng 11 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (fix)
     
    (12 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fiks</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
     +
    =====Đóng, gắn, lắp, để, đặt=====
    =====Đóng, gắn, lắp, để, đặt=====
    Dòng 78: Dòng 72:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có thể hối lộ được=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có thể hối lộ được=====
    -
    ::[[out]] [[of]] [[fix]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[out]] [[of]] [[fix]]=====
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn
    -
    ::[[to]] [[get]] [[oneself]] [[a]] [[fix]]
    +
    =====[[to]] [[get]] [[oneself]] [[a]] [[fix]]=====
    ::tiêm ma túy, chích choác
    ::tiêm ma túy, chích choác
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====làm rắn=====
    +
    =====cố định=====
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fix fix] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sửa sang=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bắt chặt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bố trí máy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cặp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chỉnh sửa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chống=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cô đặc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====kẹp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====kẹp chặt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ngưng kết=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đặt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đặt máy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====để=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====điểm xác định=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====định vị=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lắp cố định=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hãm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hiệu chỉnh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sửa chữa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sửa đổi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tu sửa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====gần=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hãm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ổn định lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fix fix] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fix&searchtitlesonly=yes fix] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Affix, pin, fasten, make fast, attach, secure, stick,connect, link, tie, couple, clasp, clamp, rivet, cement, weld,fuse: Fix this sign to the door.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Establish, set, settle,agree to, determine, organize, stabilize, firm up, solidify,decide, conclude, arrive at, define, specify, resolve, arrange,install or instal, institute: The new limits must be fixed bytomorrow.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Repair, mend, fix up, remedy, rectify, correct,emend, adjust, patch (up), regulate, put or set to rights,doctor, straighten out: My watch is at the jeweller's beingfixed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hold, fasten, focus, direct, level, rivet,concentrate, freeze; fixate: He fixed his attention on theice-cream.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hold, rivet, spellbind, mesmerize, hypnotize,fascinate, freeze, immobilize: She fixed him with a balefulstare.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Concentrate, focus: Fix your thoughts on how we'regoing to get out of here.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Harden, congeal, thicken, set,consolidate, solidify, rigidify, become rigid, stiffen, freeze:Mould the clay before it becomes fixed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Establish, set,settle, organize, install or instal, situate, locate, position,place: Her family is comfortably fixed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Impose, assign,allocate, attribute, ascribe, specify, pin, attach, fasten,establish: They tried to fix the responsibility for theaccident.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Settle, set, stabilize, freeze, solidify: Theintroduction and spread of printing fixed many spellings.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bribe, suborn, buy (off), corrupt, influence, manipulate, Colloqgrease (someone's) palm: He attempted to fix a judge.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Arrange, prearrange, predetermine, set up, contrive, Colloqfiddle, pull strings, rig: We knew the winner as they had fixedthe race.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Desexualize, desex, alter, cut; castrate,emasculate, see to, eunuchize, geld, caponize; spay,oophorectomize, ovariectomize: Animals that have been fixed areusually more tractable.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Retaliate against, wreak vengeanceon, hit or strike or get back at, get even with, even the scorewith, make reprisal against, avenge oneself against, takerevenge or retribution on or against, repay, pay back, Colloqsettle (someone's) hash, cook (someone's) goose, sort (some)out: I'll fix him for tattling to the teacher!=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fix on orupon. decide (on or upon), set, agree (on or upon), choose,select, settle (on), determine, finalize: We can't fix on adate till we know David's schedule.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fix up. a furnish,supply, provide, accommodate, set up, Brit lay on: Her motherfixed her up with a nice young man. Can you fix me up with aroom for the night? b (re)decorate, furnish, renovate, restore,furbish, refurbish; straighten out or up, organize, do up, setup: I like the way you've fixed up the basement. Please fix upyour room before the guests arrive. c clear up, resolve,reconcile, sort out, settle: Have they fixed up theirdifferences yet? d repair, patch (up): Fix up my car so itwill run at least till I get home.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dilemma, predicament, difficulty, corner, double bind,catch-22, quandary, mess, (bad) situation, strait(s), Colloqpickle, jam, hole, (tight or tough) spot, pinch, US bind: Youcould help me get out of a terrible fix.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Arrangement,prearrangement, fiddle; bribery, subornation; Slang chiefly USand Canadian set-up: The fix is on for her to win at roulette.=====
    +
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V. & n.===
     
    -
    =====V.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====cố định=====
    -
    =====Tr. make firm or stable; fasten, secure (fixeda picture to the wall).=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Cố định, kẹp chặt, hãm, định vị=====
    -
    =====Tr. decide, settle, specify (a price,date, etc.).=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====làm rắn=====
     +
    === Điện===
     +
    =====sửa sang=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bắt chặt=====
    -
    =====Tr. mend, repair.=====
    +
    =====bố trí máy=====
    -
    =====Tr. implant (an idea ormemory) in the mind (couldn't get the rules fixed in his head).5 tr. a (foll. by on, upon) direct steadily, set (one's eyes,gaze, attention, or affection). b attract and hold (a person'sattention, eyes, etc.). c (foll. by with) single out with one'seyes etc.=====
    +
    =====cặp=====
    -
    =====Tr. place definitely or permanently, establish,station.=====
    +
    =====chỉnh sửa=====
    -
    =====Tr. determine the exact nature, position, etc., of;refer (a thing or person) to a definite place or time; identify,locate.=====
    +
    =====chống=====
    -
    =====A tr. make (eyes, features, etc.) rigid. b intr. (ofeyes, features, etc.) become rigid.=====
    +
    =====cô đặc=====
    -
    =====Tr. US colloq. prepare(food or drink) (fixed me a drink).=====
    +
    =====kẹp=====
    -
    =====A tr. deprive offluidity or volatility; congeal. b intr. lose fluidity orvolatility, become congealed.=====
    +
    =====kẹp chặt=====
    -
    =====Tr. colloq. punish, kill,silence, deal with (a person).=====
    +
    =====ngưng kết=====
    -
    =====Tr. colloq. a secure thesupport of (a person) fraudulently, esp. by bribery. b arrangethe result of (a race, match, etc.) fraudulently (thecompetition was fixed).=====
    +
    =====đặt=====
    -
    =====Sl. a tr. inject (a person, esp.oneself) with a narcotic. b intr. take an injection of anarcotic.=====
    +
    =====đặt máy=====
    -
    =====Tr. make (a colour, photographic image, ormicroscope-specimen) fast or permanent.=====
    +
    =====để=====
    -
    =====Tr. (of a plant ormicro-organism) assimilate (nitrogen or carbon dioxide) byforming a non-gaseous compound.=====
    +
    =====điểm xác định=====
    -
    =====Tr. castrate or spay (ananimal).=====
    +
    =====định vị=====
    -
    =====Tr. arrest changes or development in (a language orliterature).=====
    +
    =====lắp cố định=====
    -
    =====Tr. determine the incidence of (liabilityetc.).=====
    +
    =====hãm=====
    -
    =====Intr. archaic take up one's position.=====
    +
    =====hiệu chỉnh=====
    -
    =====N.=====
    +
    =====sửa chữa=====
    -
    =====Colloq. a position hard to escape from; a dilemma orpredicament.=====
    +
    =====sửa đổi=====
    -
    =====A the act of finding one's position by bearingsor astronomical observations. b a position found in this way.3 sl. a dose of a narcotic drug to which one is addicted.=====
    +
    =====tu sửa=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====gần=====
    -
    =====USsl. bribery.=====
    +
    =====hãm=====
    -
    =====Accommodate.=====
    +
    =====ổn định lại=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[box ]]* , [[corner ]]* , [[dilemma]] , [[embarrassment]] , [[hole ]]* , [[hot water]] , [[jam ]]* , [[mess ]]* , [[pickle ]]* , [[plight]] , [[predicament]] , [[quandary]] , [[scrape]] , [[spot ]]*
     +
    =====verb=====
     +
    :[[affix]] , [[anchor]] , [[attach]] , [[bind]] , [[catch]] , [[cement]] , [[congeal]] , [[connect]] , [[consolidate]] , [[couple]] , [[embed]] , [[entrench]] , [[fasten]] , [[freeze to]] , [[glue]] , [[graft]] , [[harden]] , [[implant]] , [[inculcate]] , [[infix]] , [[ingrain]] , [[install]] , [[instill]] , [[link]] , [[locate]] , [[lodge]] , [[moor]] , [[nail down ]]* , [[pin]] , [[place]] , [[plant]] , [[position]] , [[rigidify]] , [[rivet]] , [[root]] , [[secure]] , [[set]] , [[settle]] , [[solidify]] , [[stabilize]] , [[stay put]] , [[steady]] , [[stick]] , [[stiffen]] , [[thicken]] , [[tie]] , [[agree on]] , [[appoint]] , [[arrange]] , [[arrive at]] , [[conclude]] , [[define]] , [[establish]] , [[limit]] , [[name]] , [[resolve]] , [[solve]] , [[specify]] , [[work]] , [[work out]] , [[adjust]] , [[amend]] , [[correct]] , [[debug]] , [[doctor]] , [[do up ]]* , [[emend]] , [[face-lift ]]* , [[fiddle with]] , [[overhaul]] , [[patch]] , [[put to rights]] , [[rebuild]] , [[recondition]] , [[reconstruct]] , [[regulate]] , [[restore]] , [[retread]] , [[revamp]] , [[revise]] , [[see to ]]* , [[sort]] , [[tune up]] , [[dispose]] , [[frame]] , [[prearrange]] , [[precontrive]] , [[predesign]] , [[preorder]] , [[preplan]] , [[put up]] , [[rig ]]* , [[set up]] , [[stack the deck]] , [[concenter]] , [[concentrate]] , [[direct]] , [[fixate]] , [[level at]] , [[put]] , [[fit]] , [[get]] , [[get ready]] , [[heat]] , [[make]] , [[make up]] , [[microwave]] , [[prepare]] , [[ready]] , [[warm]] , [[whip up ]]* , [[bribe]] , [[buy]] , [[buy off]] , [[corrupt]] , [[fiddle ]]* , [[have]] , [[lubricate]] , [[maneuver]] , [[pull strings]] , [[reach]] , [[square]] , [[suborn]] , [[tamper with]] , [[cook someone]]’s goose , [[get ]]* , [[get even]] , [[get revenge]] , [[hurt]] , [[pay back]] , [[punish]] , [[take retribution]] , [[ensconce]] , [[seat]] , [[clip]] , [[etch]] , [[grave]] , [[impress]] , [[imprint]] , [[inscribe]] , [[stamp]] , [[decree]] , [[impose]] , [[lay down]] , [[ordain]] , [[prescribe]] , [[dispose of]] , [[negotiate]] , [[assign]] , [[blame]] , [[impute]] , [[pin on]] , [[fix up]] , [[mend]] , [[repair]] , [[right]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[ease]] , [[good]] , [[peace]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[change]] , [[destroy]] , [[disarrange]] , [[disorganize]] , [[unsettle]] , [[disturb]] , [[ignore]] , [[neglect]] , [[break]] , [[corrupt]] , [[unfix]] , [[forget]] , [[look away]] , [[eat out]] , [[play fair]] , [[aid]] , [[assist]] , [[help]]
    -
    =====(often foll. bywith) provide (a person) (fixed me up with a job).=====
    +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /fiks/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đóng, gắn, lắp, để, đặt
    to fix bayonet
    lắp lưỡi lê vào súng
    to fix something in one's mind
    ghi sâu một điều gì vào trong óc
    Tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...)
    to fix one's eyes on something
    dồn con mắt vào cái gì
    to fix someone's attention
    làm cho ai chú ý
    Làm đông lại, làm đặc lại
    Hãm (ảnh, màu...); cố định lại
    Nhìn chằm chằm
    to fix someone with an angry stare
    chằm chằm nhìn ai một cách giận dữ
    Định, ấn định (vị trí...), quy định phạm vi (trách nhiệm...), quy định, thu xếp
    to fix a date for a meeting
    định ngày họp
    Ổn định (sự thay đổi, sự phát triển một ngôn ngữ)
    Sửa chữa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sang sửa
    to fix a machine
    chữa một cái máy
    to fix up one's face
    hoá trang
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bố trí, tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp
    to fix someone up for the night
    bố trí chỗ ngủ đêm cho ai
    to fix someone up with a job
    bố trí sắp xếp công việc cho ai
    to fix a breakfast
    dọn bữa ăn sáng
    to fix a fight
    bố trí trước một cuộc đấu quyền Anh (cho ai thắng)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hối lộ, đấm mồm (ai)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừng phạt; trả thù, trả đũa (ai)

    Nội động từ

    Trở nên vững chắc
    Đông đặc lại
    ( + on, upon) chọn, định
    to fix on (upon) a date
    định ngày
    Đứng vào vị trí

    Danh từ

    Tình thế khó khăn
    to be in a fix
    ở vào tình thế khó khăn
    to get oneself into a bad fix
    lâm vào tình trạng khó khăn túng bấn
    Sự tìm vị trí; vị trí phát hiện
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có thể hối lộ được

    Cấu trúc từ

    out of fix
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn
    to get oneself a fix
    tiêm ma túy, chích choác

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cố định

    Xây dựng

    cố định

    Cơ - Điện tử

    Cố định, kẹp chặt, hãm, định vị

    Hóa học & vật liệu

    làm rắn

    Điện

    sửa sang

    Kỹ thuật chung

    bắt chặt
    bố trí máy
    cặp
    chỉnh sửa
    chống
    cô đặc
    kẹp
    kẹp chặt
    ngưng kết
    đặt
    đặt máy
    để
    điểm xác định
    định vị
    lắp cố định
    hãm
    hiệu chỉnh
    sửa chữa
    sửa đổi
    tu sửa

    Kinh tế

    gần
    hãm
    ổn định lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    affix , anchor , attach , bind , catch , cement , congeal , connect , consolidate , couple , embed , entrench , fasten , freeze to , glue , graft , harden , implant , inculcate , infix , ingrain , install , instill , link , locate , lodge , moor , nail down * , pin , place , plant , position , rigidify , rivet , root , secure , set , settle , solidify , stabilize , stay put , steady , stick , stiffen , thicken , tie , agree on , appoint , arrange , arrive at , conclude , define , establish , limit , name , resolve , solve , specify , work , work out , adjust , amend , correct , debug , doctor , do up * , emend , face-lift * , fiddle with , overhaul , patch , put to rights , rebuild , recondition , reconstruct , regulate , restore , retread , revamp , revise , see to * , sort , tune up , dispose , frame , prearrange , precontrive , predesign , preorder , preplan , put up , rig * , set up , stack the deck , concenter , concentrate , direct , fixate , level at , put , fit , get , get ready , heat , make , make up , microwave , prepare , ready , warm , whip up * , bribe , buy , buy off , corrupt , fiddle * , have , lubricate , maneuver , pull strings , reach , square , suborn , tamper with , cook someone’s goose , get * , get even , get revenge , hurt , pay back , punish , take retribution , ensconce , seat , clip , etch , grave , impress , imprint , inscribe , stamp , decree , impose , lay down , ordain , prescribe , dispose of , negotiate , assign , blame , impute , pin on , fix up , mend , repair , right

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X