• Của 127.0.0.1 (Thảo luận | Block log | Nhật trình)
    Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Violence(New page: ===Danh từ giống cái=== =====Sự mãnh liệt, sự dữ dội; sự kịch liệt===== ::La violence d'un sentiment ::sự mãnh liệt của một tình cảm ::[[...) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Violemment(New page: ===Phó từ=== =====Mạnh, mãnh liệt, dữ dội; dữ; kịch liệt===== ::Se débattre violemment ::phản ứng kịch liệt ::Ha…r violemment ::ghét dữ...) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Viole(New page: ===Danh từ giống cái=== =====(âm nhạc) đàn vion===== =====(kỹ thuật) cái kích (của thợ mộc)===== =====Đồng âm Viol.=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Violatrice(New page: ===Danh từ giống cái=== =====Người vi phạm, kẻ xâm phạm=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Violation(New page: ===Danh từ giống cái=== =====Sự vi phạm===== ::Violation de la loi ::sự vi phạm pháp luật ::Violation de domicile ::sự vi phạm quyền bấ...) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Violateur(New page: ===Danh từ giống đực=== =====Kẻ vi phạm===== =====Kẻ xâm phạm===== =====(văn học) kẻ hiếp dâm=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Violat(New page: ===Tính từ giống đực=== =====(dược học, từ cũ nghĩa cũ) chế bằng hoa tím=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Violane(New page: ===Danh từ giống cái=== =====(khoáng vật học) violan=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Violamine(New page: ===Danh từ giống cái=== =====( hóa học) violamin=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Violacer(New page: ===Nội động từ=== =====Trở tím; trở màu hoa cà=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Violable(New page: ===Tính từ=== =====Có thể vi phạm===== =====Có thể xâm phạm===== =====Dễ bị tiết lộ=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Viola(New page: ==={{viola}}=== =====Danh từ giống đực===== =====(thực vật học) cây hoa tím=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Viol(New page: ===Danh từ giống đực=== =====Sự hiếp dâm===== =====Sự xâm phạm (một nơi thiêng liêng)===== =====Đồng âm Viole.=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vioc(New page: ===Tính từ (giống cái vioque)=== =====(thông tục) già===== ===Danh từ giống đực (giống cái vioque)=== =====(thông tục) ông lão===== ::les viocs ::(thông...) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vinylon(New page: ===Danh từ giống đực=== =====Vinilông (sợi nhân tạo)=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vinylique(New page: ===Tính từ=== ::Alcool vinylique ::) ( hóa học) rượu vinilic) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vinyle(New page: ===Danh từ giống đực=== =====( hóa học) vinila=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vinylamine(New page: ===Danh từ giống cái=== =====( hóa học) vinilamin=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vintanina(New page: ===Danh từ giống đực=== =====Gỗ cồng=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vinique(New page: ===Tính từ=== =====Từ rượu vang (mà ra)=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vinifier(New page: ===Ngoại động từ=== =====Xử lý (hèm rượu) thành rượu vang=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vinification(New page: ===Danh từ giống cái=== =====Kỹ thuật làm rượu vang=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vinificateur(New page: ===Danh từ giống đực=== =====Người làm rượu vang=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vinicole(New page: ===Tính từ=== =====Sản xuất rượu vang===== ::Pays vinicole ::xứ sản xuất rượu vang) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vingt-deux(New page: ===Thán từ=== =====Cẩn thận!, coi chừng!=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vingtaine(New page: ===Danh từ giống cái=== =====Hai chục; độ hai chục===== ::Une vingtaine de personnes ::độ hai chục người =====Tuổi hai mươi===== ::Une [[fille...) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vingtain(New page: ===Danh từ giống đực=== =====(từ cũ, nghĩa cũ) dạ hai mươi trăm; lụa hai nghìn (hai nghìn sợi dọc)=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vingt(New page: ===Tính từ=== =====Hai mươi===== ::Vingt ans ::hai mươi tuổi; tuổi hai mươi =====(thứ) hai mươi===== ::Page vingt ::trang hai mươi =====Nhiều===== :...) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vineux(New page: ===Tính từ=== =====(có) màu rượu vang; (có) mùi rượu vang===== ::Visage vineux ::mặt có màu đỏ rượu vang ::Pêche vineuse ::đào có mùi rượu v...) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vineuse(New page: ===Tính từ giống cái=== ::vineux ::vineux) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vinettier(New page: ===Danh từ giống đực=== =====(thực vật học) cây hoàng liên gai=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Viner(New page: ===Ngoại động từ=== =====Pha thêm rượu (vào rượu nho, vào hèm rượu nho)=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vinelle(New page: ===Danh từ giống cái=== =====Rượu vang nhẹ=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vindicte(New page: ===Danh từ giống cái=== ::Vindicte publique ::) sự trừng phạt tội ác nhân danh xã hội) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vindicativement(New page: ===Phó từ=== =====Nhằm trả thù, để trả thù=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vindicative(New page: ===Tính từ giống cái=== ::vindicatif ::vindicatif) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vindicatif(New page: ===Tính từ=== =====Hay trả thù===== ::Caractère vindicatif ::tính hay trả thù =====Vì hằn thù, nhằm trả thù===== ::Une justice vindicative ::lối...) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vincetoxicum(New page: ===Danh từ giống đực=== =====(thực vật học) cây bạch vi=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vincennite(New page: ===Danh từ giống cái=== =====Vinxenit (hơi độc dùng trong chiến tranh)=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vinca(New page: ===Danh từ giống cái=== =====(thực vật học) cây dừa cạn=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vinasse(New page: ===Danh từ giống cái=== =====(thân mật) rượu vang nhạt, rượu vang tồi===== =====Bã rượu=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vinalies(New page: ===Danh từ giống cái ( số nhiều)=== =====(sử học) hội rượu vang (cổ La Mã)=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vinaire(New page: ===Tính từ=== =====(từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) rượu vang===== ::Industrie vinaire ::công nghiệp rượu vang) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vinaigrier(New page: ===Danh từ giống đực=== =====Chủ xưởng giấm===== =====Người làm giấm===== =====Người buôn giấm===== =====Lọ (đựng) giấm===== =====(động vật học...) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vinaigrette(New page: ===Danh từ giống cái=== =====Nước xốt dầu giấm===== ::Boeuf à la vinaigrette ::thịt bò ăn với nước xốt dầu giấm =====(từ cũ, nghĩa cũ) ...) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vinaigrerie(New page: ===Danh từ giống cái=== =====Xưởng làm giấm===== =====Nghề làm giấm===== =====Nghề bán giấm=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vinaigrer(New page: ===Ngoại động từ=== =====Pha giấm, trộn giấm===== ::Vinaigrer une salade ::trộn giấm vào xà lách) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vinaigre(New page: ===Danh từ giống đực=== =====Giấm===== ::Vinaigre aromatique ::giấm thơm ::Vinaigre de bois ::axit axêtic gỗ, giấm gỗ =====(thân mật) sự quay ...) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vinage(New page: ===Danh từ giống đực=== =====Sự pha thêm rượu (vào rượu vang hoặc hèm rượu)===== =====(sử học) thuế nho=====) (mới nhất)
    • 18:37, ngày 9 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vin(New page: ===Danh từ giống đực=== =====Rượu vang, rượu nho===== ::Vin doux gazéifié ::rượu vang dịu/có ga ::Vin sec ::rượu vang khô, rượu vang không...) (mới nhất)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X