-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính siêng năng, tính chuyên cần===== =====( số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự luôn luôn chiều chuộng vồn v...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,æsi'dju:əti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====( số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự luôn luôn chiều chuộng vồn vã==========( số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự luôn luôn chiều chuộng vồn vã=====- == Oxford==- ===N.===- - =====(pl. -ies) 1 constant or close attention to what one isdoing.=====- =====(usu. in pl.) constant attentions to another person.[L assiduitas (as ASSIDUOUS, -ITY)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[application]] , [[assiduousness]] , [[industriousness]] , [[industry]] , [[sedulousness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ