-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Xúp cay ( (cũng) mulligatawny soup)===== ::mulligatawny paste ::bột ca ri cay ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A hig...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸mʌligə´tɔ:ni</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Xúp cay ( (cũng) mulligatawny soup)==========Xúp cay ( (cũng) mulligatawny soup)=====::[[mulligatawny]] [[paste]]::[[mulligatawny]] [[paste]]::bột ca ri cay::bột ca ri cay- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====A highly seasoned soup orig. from India. [Tamilmilagutannir pepper-water]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
