-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thông tục) thấy sởn gai ốc, thấy râm ran như có kiến bò===== Category:Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'krɔ:li</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Tính từ===+ =====Tính từ=====- + =====(thông tục) thấy sởn gai ốc, thấy râm ran như có kiến bò==========(thông tục) thấy sởn gai ốc, thấy râm ran như có kiến bò=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[creepy]]*Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ