• /´kri:pi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc
    to feel creepy
    rùng mình sởn gáy


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    good , nice , normal , pleasant , pleasing , unscary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X