• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ký hiệu, chữ viết quanh chữ cái; chỉ số dưới dòng===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== ==...)
    Hiện nay (21:47, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Ký hiệu, chữ viết quanh chữ cái; chỉ số dưới dòng=====
    =====Ký hiệu, chữ viết quanh chữ cái; chỉ số dưới dòng=====
    - 
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chỉ số dưới=====
    -
    =====chỉ số dưới=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Trong xử lý văn bản, đây là một con số hoặc một chữ cái được in hơi thấp hơn dòng chữ in.
    ''Giải thích VN'': Trong xử lý văn bản, đây là một con số hoặc một chữ cái được in hơi thấp hơn dòng chữ in.
    -
    ::[[SBCS]] ([[subscript]]character)
    +
    ::SBCS ([[subscript]]character)
    ::ký tự chỉ số dưới
    ::ký tự chỉ số dưới
    ::[[section]] [[subscript]]
    ::[[section]] [[subscript]]
    Dòng 24: Dòng 12:
    ::ký tự chỉ số dưới
    ::ký tự chỉ số dưới
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chỉ số dưới dòng=====
    -
    =====chỉ số dưới dòng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. written or printed below the line, esp. Math.(of a symbol) written below and to the right of another symbol.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a subscript number or symbol. [L subscriptus (asSUBSCRIBE)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=subscript subscript] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=subscript subscript] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Ký hiệu, chữ viết quanh chữ cái; chỉ số dưới dòng

    Toán & tin

    chỉ số dưới

    Giải thích VN: Trong xử lý văn bản, đây là một con số hoặc một chữ cái được in hơi thấp hơn dòng chữ in.

    SBCS (subscriptcharacter)
    ký tự chỉ số dưới
    section subscript
    đoạn chỉ số dưới
    subscript character (SBS)
    ký tự chỉ số dưới

    Kỹ thuật chung

    chỉ số dưới dòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X