• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác twopence ===Danh từ=== =====Như twopence===== ::not care/give tuppence for somebody/something ::coi không đ...)
    Hiện nay (23:30, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[twopence]]
    Cách viết khác [[twopence]]
    - 
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Như twopence=====
    =====Như twopence=====
    -
    ::[[not]] [[care/give]] [[tuppence]] [[for]] [[somebody/something]]
    +
    ::[[not]] [[care]]/[[give]] [[tuppence]] [[for]] [[somebody]]/[[something]]
    ::coi không đáng một xu
    ::coi không đáng một xu
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. = TWOPENCE. [phonet. spelling]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Cách viết khác twopence

    Danh từ

    Như twopence
    not care/give tuppence for somebody/something
    coi không đáng một xu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X