• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) con nhím (thuộc loại gặm nhấm)===== ::con nhím ::(kỹ thuật) máy chải sợi gai =====( ...)
    Hiện nay (00:04, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'p&#596;:kjupain</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(động vật học) con nhím (thuộc loại gặm nhấm)=====
    =====(động vật học) con nhím (thuộc loại gặm nhấm)=====
    -
    ::[[con]] [[nhím]]
    +
    ::con nhím
    ::(kỹ thuật) máy chải sợi gai
    ::(kỹ thuật) máy chải sợi gai
    - 
    =====( định ngữ) như con nhím, có lông cứng như nhím=====
    =====( định ngữ) như con nhím, có lông cứng như nhím=====
    ::[[porcupine]] [[fish]]
    ::[[porcupine]] [[fish]]
    Dòng 19: Dòng 10:
    ::[[porcupine]] [[grass]]
    ::[[porcupine]] [[grass]]
    ::cỏ nhím
    ::cỏ nhím
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Dệt may===
     +
    =====chống gai (để xé sơ)=====
     +
    =====trục gai=====
    -
    == Dệt may==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chống gai (để xé sơ)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trục gai=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any rodent of the family Hystricidae native to Africa,Asia, and SE Europe, or the family Erethizontidae native toAmerica, having defensive spines or quills.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(attrib.)denoting any of various animals or other organisms with spines.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Porcupinish adj. porcupiny adj. [ME f. OF porc espin f.Prov. porc espi(n) ult. f. L porcus pig + spina thorn]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=porcupine porcupine] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=porcupine porcupine] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'pɔ:kjupain/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con nhím (thuộc loại gặm nhấm)
    con nhím
    (kỹ thuật) máy chải sợi gai
    ( định ngữ) như con nhím, có lông cứng như nhím
    porcupine fish
    cá nóc nhím
    porcupine grass
    cỏ nhím

    Chuyên ngành

    Dệt may

    chống gai (để xé sơ)
    trục gai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X