-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== Xem polite =====Thái độ quá ân cần, thái độ lịch sự===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Formal politeness. [F ...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸pɔli´tes</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 7: =====Thái độ quá ân cần, thái độ lịch sự==========Thái độ quá ân cần, thái độ lịch sự=====- == Oxford==- ===N.===- =====Formal politeness. [F f. It. politezza, pulitezza f.pulito polite]=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[civility]] , [[courteousness]] , [[genteelness]] , [[gentility]] , [[mannerliness]] , [[politeness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
