• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều ponchos=== =====Áo ponsô (loại áo choàng bằng một tấm vải to có khe hở ở giữa để chui đầu qua, gốc ...)
    Hiện nay (16:08, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´pɔntʃou</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Áo ponsô (loại áo choàng bằng một tấm vải to có khe hở ở giữa để chui đầu qua, gốc ở Nam-mỹ)=====
    =====Áo ponsô (loại áo choàng bằng một tấm vải to có khe hở ở giữa để chui đầu qua, gốc ở Nam-mỹ)=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====(pl. -os) 1 a S. American cloak made of a blanket-likepiece of cloth with a slit in the middle for the head.=====
     
    -
    =====Agarment in this style. [S.Amer. Sp., f. Araucanian]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cape]] , [[capote]] , [[coat]] , [[manteau]] , [[mantle]] , [[raincoat]] , [[shawl]] , [[wrap]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´pɔntʃou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều ponchos

    Áo ponsô (loại áo choàng bằng một tấm vải to có khe hở ở giữa để chui đầu qua, gốc ở Nam-mỹ)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X