• /'mæntl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Áo khoác, áo choàng không tay
    (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy
    Măng sông đèn
    (giải phẫu) vỏ não, vỏ đại não
    (động vật học) áo (của động vật thân mềm)

    Ngoại động từ

    Choàng, phủ khăn choàng
    Che phủ, che đậy, bao bọc

    Nội động từ

    Sủi bọt, có váng (nước, rượu)
    Xông lên mặt (máu); đỏ ửng lên (mặt)
    face mantled with blushes
    mặt đỏ ửng lên
    blushes mantled on one's cheeks
    má đỏ ửng lên

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    măngsông đèn

    Kỹ thuật chung

    bao
    nắp
    đoạn ống
    lớp
    lớp áo
    lớp ốp mặt
    lớp phủ
    áo
    ống
    vỏ
    vỏ bọc
    vỏ mỏng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    cloak , drape , robe , color , crimson , flush , glow , redden

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X