-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thợ máy, công nhân cơ khí===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cơ khí===== ====...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">məˈkænɪk</font>'''/=====<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 11: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cơ khí=====+ =====cơ khí=====- =====thợ cơ khí=====+ =====thợ cơ khí======= Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====thợ chữa máy=====+ =====thợ chữa máy======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====cơ học=====+ =====cơ học=====- + - =====thợ kim khí=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A skilled worker, esp. one who makes or uses or repairsmachinery. [ME (orig. as adj.) f. OF mecanique or L mechanicusf. Gk mekhanikos (as MACHINE)]=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====thợ kim khí=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=mechanic mechanic] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=mechanic&submit=Search mechanic] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mechanic mechanic] : Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mechanic mechanic]: Chlorine Online+ :[[artificer]] , [[artisan]] , [[craftsman]] , [[handicraftsman]] , [[machinist]] , [[mechanician]] , [[operator]] , [[worker]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- artificer , artisan , craftsman , handicraftsman , machinist , mechanician , operator , worker
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
