• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Loài vật bò===== =====Giống cây bò; giống cây leo===== =====( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mấu sắt (ở đế...)
    Hiện nay (03:34, ngày 6 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kri:pə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mấu sắt (ở đế giày)=====
    =====( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mấu sắt (ở đế giày)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====vít vô tận=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bot. any climbing or creeping plant.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any bird thatclimbs, esp. a treecreeper.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl. a soft-soled shoe.=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====vít vô tận=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====cơ cấu đẩy, máy đẩy, thiết bị đẩy =====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=creeper creeper] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[climber]] , [[clinging plant]] , [[plant vine]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´kri:pə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loài vật bò
    Giống cây bò; giống cây leo
    ( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mấu sắt (ở đế giày)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    vít vô tận

    Địa chất

    cơ cấu đẩy, máy đẩy, thiết bị đẩy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X