-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====( + of) không nhận thức được; không hiểu được, không biết===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====(foll. by ...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">in´kɔgnizənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====( + of) không nhận thức được; không hiểu được, không biết==========( + of) không nhận thức được; không hiểu được, không biết=====- == Oxford==- ===Adj.===- - =====(foll. by of) unaware; not knowing.=====- =====Incognizance n.=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[ignorant]] , [[oblivious]] , [[unaware]] , [[uninformed]] , [[unknowing]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
