-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác copse ===Danh từ=== =====Bãi trồng cây làm chất đốt===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== ===...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´kɔpis</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Bãi trồng cây làm chất đốt==========Bãi trồng cây làm chất đốt=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bãi cây nhỏ=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====rừng cây bụi=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. an area of undergrowth and small trees, grown forperiodic cutting.=====+ - + - =====V.tr. cut back (young trees) periodicallyto stimulate growth of shoots.=====+ - =====Coppiced adj. [OF cope‹z ult.f. med.L colpus blow: see COPE(1)]=====+ === Xây dựng===- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====bãi cây nhỏ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====rừng cây bụi=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bosk]] , [[copse]] , [[firth]] , [[forest]] , [[grove]] , [[growth]] , [[regrow]] , [[thicket]] , [[underwood]] , [[wood]] , [[woodland]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
