• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái bắt tay===== ::a friendly handshake ::cái bắt tay thân thiện ::a golden handshake ::món tiền d...)
    Hiện nay (11:48, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'hændʃeik</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Cái bắt tay=====
    =====Cái bắt tay=====
    ::[[a]] [[friendly]] [[handshake]]
    ::[[a]] [[friendly]] [[handshake]]
    Dòng 15: Dòng 7:
    ::[[a]] [[golden]] [[handshake]]
    ::[[a]] [[golden]] [[handshake]]
    ::món tiền dành cho một quan chức nghỉ việc
    ::món tiền dành cho một quan chức nghỉ việc
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bắt tay=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bắt tay=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The shaking of a person's hand with one's own as a greetingetc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=handshake handshake] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=handshake handshake] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'hændʃeik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái bắt tay
    a friendly handshake
    cái bắt tay thân thiện
    a golden handshake
    món tiền dành cho một quan chức nghỉ việc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bắt tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X