-
Thông dụng
Tính từ
(tôn giáo) ( Friend) thuộc phái Quây-cơ
- friendly lead
- cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân-đôn)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affable , affectionate , amiable , amicable , attached , attentive , auspicious , beneficial , benevolent , benign , buddy-buddy * , chummy * , civil , close , clubby , comradely , conciliatory , confiding , convivial , cordial , faithful , familiar , favorable , fond , genial , good , helpful , kind , kindly , loving , loyal , neighborly , on good terms , outgoing , peaceable , peaceful , propitious , receptive , sociable , solicitous , sympathetic , tender , thick , welcoming , well-disposed * , warmhearted , chummy , intimate , advantageous , brotherly , comforting , companionable , congenial , fraternal , gracious , hospitable , open door , platonic , salutary , sisterly , warm
Từ trái nghĩa
adjective
- aloof , antagonistic , cold , cool , incompatible , uncompanionable , unfriendly , unreceptive , unsociable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ