-
Thông dụng
Tính từ
Quý giá, quý báu, quý như vàng
- a golden opportunity
- một dịp quý báu
- golden remedy
- thuốc quý, thuốc thánh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- auspicious , best , blissful , bright , brilliant , delightful , excellent , favorable , flourishing , glorious , happy , joyful , joyous , opportune , precious , promising , propitious , prosperous , resplendent , rich , rosy , shining , successful , valuable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ