-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ .overslept=== =====Ngủ quá giờ, ngủ quá giấc===== ==Từ điển Oxford== ===V.intr. & refl.=== =====(past and past part. -slep...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸ouvə´sli:p</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 5: =====Ngủ quá giờ, ngủ quá giấc==========Ngủ quá giờ, ngủ quá giấc=====+ ===hình thái từ===+ * past [[overslept]]+ * PP : [[overslept]]- == Oxford==- ===V.intr. & refl.===- - =====(past and past part. -slept) 1 continuesleeping beyond the intended time of waking.=====- =====Sleep too long.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[sleep in]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ