• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người chiếm giữ, người chiếm cứ===== ::the letter was addressed to the occupier of [[the]...)
    Hiện nay (14:15, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'ɒkjʊpaiə(r)</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Người chiếm giữ, người chiếm cứ=====
    =====Người chiếm giữ, người chiếm cứ=====
    ::[[the]] [[letter]] [[was]] [[addressed]] [[to]] [[the]] [[occupier]] [[of]] [[the]] [[house]]
    ::[[the]] [[letter]] [[was]] [[addressed]] [[to]] [[the]] [[occupier]] [[of]] [[the]] [[house]]
    ::bức thư gởi cho người chiếm cứ căn nhà này
    ::bức thư gởi cho người chiếm cứ căn nhà này
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====người chiếm cứ=====
     +
    =====người chiếm giữ=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====người chiếm cứ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====người chiếm giữ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=occupier occupier] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. a person residing in a property as its owner ortenant.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'ɒkjʊpaiə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chiếm giữ, người chiếm cứ
    the letter was addressed to the occupier of the house
    bức thư gởi cho người chiếm cứ căn nhà này

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người chiếm cứ
    người chiếm giữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X