• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh===== =====Khốn khổ, khốn nạn===== ::in abject poverty ::nghèo ...)
    Hiện nay (09:25, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    ====='''<font color="red">/'æbdʒekt/</font>'''=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 13:
    ::nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác nghèo xơ
    ::nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác nghèo xơ
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Miserable, wretched.=====
     
    - 
    -
    =====Degraded, self-abasing, humble.3 despicable.=====
     
    -
    =====Abjectly adv. abjectness n. [ME f. L abjectuspast part. of abicere (as AB-, jacere throw)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[base]] , [[contemptible]] , [[degraded]] , [[dejected]] , [[deplorable]] , [[dishonorable]] , [[fawning]] , [[forlorn]] , [[groveling]] , [[hangdog]] , [[humiliated]] , [[low]] , [[miserable]] , [[outcast]] , [[pitiable]] , [[servile]] , [[submissive]] , [[worthless]] , [[wretched]] , [[contemptible base]] , [[contrite]] , [[cringing]] , [[despicable]] , [[dispirited]] , [[downtrodden]] , [[helpless]] , [[hopeless]] , [[humble]] , [[ignoble]] , [[ignorable]] , [[mean]] , [[paltry]] , [[poor]] , [[sad]] , [[slavish]] , [[vile]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[commendable]] , [[exalted]] , [[excellent]] , [[magnificent]] , [[noble]] , [[proud]] , [[worthy]] , [[dignified]] , [[lofty]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay


    /'æbdʒekt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh
    Khốn khổ, khốn nạn
    in abject poverty
    nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác nghèo xơ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X