• Danh từ giống cái

    Phân số
    Fraction simple
    phân số đơn giản
    Fraction ordinaire
    phân số thông thường
    Fraction rationnelle
    phân số hữu tỉ
    Fraction irrationnelle
    phân số vô tỉ
    Fraction irréductible
    phân số không rút gọn được
    Fraction renversée
    phân số đảo
    Fraction décimale
    phân số thập phân
    Phần, bộ phận
    Une fraction du peuple
    một bộ phận của nhân dân
    la fraction du pain
    (tôn giáo) sự bẻ bánh mì
    Phản nghĩa Entier, unité. totalité

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X