-
Danh từ giống cái
Phân số
- Fraction simple
- phân số đơn giản
- Fraction ordinaire
- phân số thông thường
- Fraction rationnelle
- phân số hữu tỉ
- Fraction irrationnelle
- phân số vô tỉ
- Fraction irréductible
- phân số không rút gọn được
- Fraction renversée
- phân số đảo
- Fraction décimale
- phân số thập phân
Phản nghĩa Entier, unité. totalité
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ