• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Về thị giác, trong khi nhìn===== ::visually handicapped ::bị khuyết tật về thị giác =====Nhìn bề ngoài, t...)
    Hiện nay (17:03, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red"> /ˈvɪʒuəli/ </font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===
    - 
    =====Về thị giác, trong khi nhìn=====
    =====Về thị giác, trong khi nhìn=====
    ::[[visually]] [[handicapped]]
    ::[[visually]] [[handicapped]]
    ::bị khuyết tật về thị giác
    ::bị khuyết tật về thị giác
    - 
    =====Nhìn bề ngoài, theo bề ngoài=====
    =====Nhìn bề ngoài, theo bề ngoài=====
    ::[[visually]], [[the]] [[decor]] [[was]] [[very]] [[striking]]
    ::[[visually]], [[the]] [[decor]] [[was]] [[very]] [[striking]]
    ::nhìn bề ngoài, phông trang trí đó rất nổi bật
    ::nhìn bề ngoài, phông trang trí đó rất nổi bật
    -
    [[Category:Thông dụng]]
     

    Hiện nay

    / /ˈvɪʒuəli/ /

    Thông dụng

    Phó từ

    Về thị giác, trong khi nhìn
    visually handicapped
    bị khuyết tật về thị giác
    Nhìn bề ngoài, theo bề ngoài
    visually, the decor was very striking
    nhìn bề ngoài, phông trang trí đó rất nổi bật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X